|
|
|
|
LEADER |
01076pam a22002658a 4500 |
001 |
00017671 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110421s2001 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 12600
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 005.13
|b L123T
|
100 |
1 |
# |
|a Bùi, Việt Hà
|
245 |
1 |
0 |
|a Lập trình Pascal
|c Bùi Việt Hà
|n T.1
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 198tr.
|c 21cm.
|
490 |
0 |
# |
|a Tin học trong nhà trường
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Lập trình
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ pascal
|
653 |
# |
# |
|a tin học
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006127, KM.0006128, KM.0006129, KM.0006130, KM.0006131, KM.0006132, KM.0006133, KM.0006134, KM.0006135, KM.0006136, KM.0001759, KM.0010798
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003122
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003122
|j KM.0006128
|j KM.0006129
|j KM.0006131
|j KM.0006132
|j KM.0006134
|j KM.0006135
|j KM.0001759
|j KM.0010798
|j KM.0006127
|j KM.0006130
|j KM.0006133
|j KM.0006136
|
910 |
|
|
|d 21/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|