|
|
|
|
LEADER |
01026pam a22002898a 4500 |
001 |
00017675 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110421s2009 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 85000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 005.5
|b K600X
|
100 |
0 |
# |
|a Ánh Tuyết
|
245 |
0 |
0 |
|a Kỹ xảo hình và tiếng với Canopus, Borisred, Premiere
|c Ánh Tuyết, Quang Hiển, Ngọc Trâm
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Hồng Đức
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 271tr.
|c 27cm.
|e 1 CD
|
500 |
# |
# |
|a Kỹ xảo truyền hình dựng phim với sự trợ giúp của máy tính
|
653 |
# |
# |
|a Chương trình
|
653 |
# |
# |
|a Ứng dụng
|
653 |
# |
# |
|a Tin học
|
653 |
# |
# |
|a Kỷ xảo hình và tiếng
|
700 |
0 |
# |
|a Ngọc Trâm
|
700 |
0 |
# |
|a Quang Hiển
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003127
|j KM.0006178
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003127
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006178
|
910 |
|
|
|d 21/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|