|
|
|
|
LEADER |
00989pam a22002778a 4500 |
001 |
00017692 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110421s2001 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 20000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 005.6
|b C460S
|
100 |
0 |
# |
|a Hoàng Kiếm
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ sở đồ họa máy tính
|c Hoàng Kiếm, Dương Anh Đức, Lê Đình Duy, Vũ Hải Quân
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần 2
|
260 |
# |
# |
|a H,
|b Giáo dục
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 344tr.
|c 21cm.
|
653 |
# |
# |
|a Cơ sở đồ họa máy tính
|
653 |
# |
# |
|a Đồ họa
|
700 |
0 |
# |
|a Dương Anh Đức
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Đình Duy
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Hải Quân
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006030, KM.0006031, KM.0006032, KM.0006033
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003134
|
852 |
# |
# |
|j KM.0006030
|j KM.0006032
|j KM.0006033
|j KD.0003134
|j KM.0006031
|
910 |
|
|
|d 21/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|