|
|
|
|
LEADER |
00986pam a22002778a 4500 |
001 |
00017720 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110421s2005 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 59000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 541
|b C101P
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đình Triệu
|
245 |
0 |
0 |
|a Các phương pháp phân tích vật lý và hóa lý
|c Nguyễn Đình Triệu
|n T.2
|p Phương pháp phổ khối lượng
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và kỹ thuật
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 327tr.
|c 27cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hóa chất hữu cơ
|
653 |
# |
# |
|a Hóa lí
|
653 |
# |
# |
|a Vật lí
|
653 |
# |
# |
|a Phổ khối lượng
|
653 |
# |
# |
|a Phổ khối
|
653 |
# |
# |
|a Hóa phân tích
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003146
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006261, KM.0006262
|
852 |
# |
# |
|j KM.0006262
|j KD.0003146
|j KM.0006261
|
910 |
|
|
|d 21/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|