|
|
|
|
LEADER |
00791pam a22002298a 4500 |
001 |
00017721 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110421s2004 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 24000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.1
|b L600T
|
100 |
0 |
# |
|a Trương Tích Thiện
|
245 |
0 |
0 |
|a Lý thuyết đàn hồi
|c Trương Tích Thiện
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và kỹ thuật
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 164tr.
|c 24cm.
|
653 |
# |
# |
|a Vật lí
|
653 |
# |
# |
|a Đàn hồi
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006283, KM.0006284, KM.0006285, KM.0006286
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003147
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003147
|j KM.0006283
|j KM.0006284
|j KM.0006286
|j KM.0006285
|
910 |
|
|
|d 21/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|