|
|
|
|
LEADER |
00860pam a22002538a 4500 |
001 |
00017722 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110421s2003 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 40000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 005.4
|b C115B
|
100 |
0 |
# |
|a Andersen. Paul K
|
245 |
0 |
0 |
|c paul K. Endersen; Nguyễn Đặng Trí Tín, Nguyễn Phúc Trường Sinh
|a Căn bản Linux
|b ( Just enough Unix)
|
260 |
# |
# |
|b Thống kê
|c 2003
|a Tp. HCM
|
300 |
# |
# |
|a 385 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hệ điều hành
|
653 |
# |
# |
|a Unix
|
653 |
# |
# |
|a Sử dụng
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đặng Trí Tín
|e dịch
|
710 |
|
|
|a Nguyễn Phúc Trường Sinh
|b Dịch
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002944
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002944
|
910 |
|
|
|d 21/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|