|
|
|
|
LEADER |
00840nam a22002418a 4500 |
001 |
00017745 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110421s1978 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.03
|b S102T
|
100 |
0 |
# |
|a Kariakin, N.I
|
245 |
0 |
0 |
|a Sách tra cứu tóm tắt về vật lý
|c N.I.Kariakin, K.N.Buxtrôv, P.X.Kirêêv
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và kỹ thuật
|c 1978
|
300 |
# |
# |
|a 1014tr.
|c 22cm.
|
653 |
# |
# |
|a Sách tra cứu
|
653 |
# |
# |
|a Tóm tắt vật lý
|
700 |
0 |
# |
|a Buxtrôv, K.N
|
700 |
0 |
# |
|a Kirêêv, P.X
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006378, KM.0006379
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003155
|
852 |
# |
# |
|j KM.0006378
|j KD.0003155
|j KM.0006379
|j KM.0031463
|
910 |
|
|
|d 21/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|