|
|
|
|
LEADER |
00989pam a22003018a 4500 |
001 |
00017767 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110421s1998 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 30000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 004
|b T311H
|
100 |
0 |
# |
|a Hoàng Kiếm
|
245 |
0 |
0 |
|a Tin học đại cương
|b (Nâng cao)
|c hoàng Kiếm; Đỗ Văn Nhơn, lê Hoài Bắc, Phạm Nguyễn Anh Huy
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 323 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Java ngôn ngữ lập trình
|
653 |
# |
# |
|a Hệ điều hành
|
653 |
# |
# |
|a Pascal ngôn ngữ lập trình
|
653 |
# |
# |
|a máy tính
|
653 |
# |
# |
|a Turbo Pascal
|
653 |
# |
# |
|a Tin học
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Hoài Bắc
|
700 |
0 |
# |
|a Phạm Nguyễn Anh Huy
|
700 |
0 |
# |
|a Đỗ Văn Nhơn
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002962
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002962
|
910 |
|
|
|d 21/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|