|
|
|
|
LEADER |
00947pam a22002538a 4500 |
001 |
00017774 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110422s1982 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 005.73
|b C125T
|
100 |
0 |
# |
|a Wirth, Niklaus
|
245 |
0 |
0 |
|a Cấu trúc dữ liệu + giải thuật = chương trình
|c Niklaus Wirth; Người dịch : Nguyễn Văn Ba, Nguyễn Văn Lư...[những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thống kê
|c 1982
|
300 |
# |
# |
|a 492 tr.
|c 19cm.
|
653 |
# |
# |
|a Chương trình
|
653 |
# |
# |
|a Cấu trúc dữ liệu
|
653 |
# |
# |
|a Thuật toán
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Ba
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Lư
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006001, KM.0006002
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003166
|
852 |
# |
# |
|j KM.0006002
|j KM.0006001
|j KD.0003166
|
910 |
|
|
|d 22/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|