|
|
|
|
LEADER |
00897pam a22002778a 4500 |
001 |
00017848 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110422s1978 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 4800
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 809
|b V115H
|
100 |
0 |
# |
|a Hoàng Trinh
|
245 |
0 |
0 |
|a Văn học cuộc sống nhà văn
|c Hoàng Trinh, Nam Mộc, Thành Duy
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học xã hội
|c 1978
|
300 |
# |
# |
|a 423tr.
|c 21cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện văn học
|
650 |
# |
4 |
|a Nghiêm cứu văn học
|
650 |
# |
4 |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Nhà văn
|
653 |
# |
# |
|a Sáng tác văn học
|
700 |
0 |
# |
|a Nam Mộc
|
700 |
0 |
# |
|a Thành Duy
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003291
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003291
|
910 |
|
|
|d 22/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|