|
|
|
|
LEADER |
01566pam a22003138a 4500 |
001 |
00017859 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110422s1982 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 18500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 398.209 597
|b NG527Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Thạch Phương
|
245 |
0 |
0 |
|a Nguyễn Đình Chiểu
|b Trong chương trình hợp tác giữa viện khoa học xã hội Tp. Hồ Chí Minh và công ty văn hoá và thông tin Bến Tre nhân kỉ niệm 160 năm sinh Nguyễn Đình Chiểu
|c Thạch Phương, Văn Đình Hy, Huỳnh Ngọc Trảng...[những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a Bến Tre
|b Công ty văn hoá và thông tin Bến Tre
|c 1982
|
300 |
# |
# |
|a 254tr.
|c 19cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện khoa học xã hội tại Tp. Hồ Chí Minh. Ban văn học
|
650 |
# |
4 |
|a Cuộc đời
|
650 |
# |
4 |
|a Nguyễn Đình Chí
|
650 |
# |
4 |
|a Thơ
|
653 |
# |
# |
|a Ca dao
|
653 |
# |
# |
|a Dân ca
|
653 |
# |
# |
|a Giai thoại
|
700 |
0 |
# |
|a Huỳnh Ngọc Trảng
|
700 |
0 |
# |
|a Văn Đình Hy
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003779, KM.0003778, KM.0003777, KM.0003776, KM.0003775, KM.0003774, KM.0003773, KM.0003781, KM.0003780
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003298
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003298
|j KM.0003781
|j KM.0003778
|j KM.0003777
|j KM.0003775
|j KM.0003774
|j KM.0003773
|j KM.0003776
|j KM.0003779
|j KM.0003780
|
910 |
|
|
|d 22/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|