|
|
|
|
LEADER |
00994pam a22002538a 4500 |
001 |
00017914 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110422s1999 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 895.1
|b TH460Đ
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Quốc Siêu
|
245 |
1 |
0 |
|a Thơ đường bình giải
|b ( Theo sách văn học 9 - 10 )
|c Nguyễn Quốc Siêu
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 101 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Nghiên cứu văn học
|x Bình giảng
|z Trung Quốc
|
653 |
# |
# |
|a Thơ Đường
|
653 |
# |
# |
|a Trung Quốc
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0005020, KM.0005019, KM.0005018, KM.0005638, KM.0005639, KM.0004301
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003228
|
852 |
# |
# |
|j KM.0005639
|j KM.0005020
|j KM.0005019
|j KM.0004301
|j KM.0005018
|j KM.0005638
|j KD.0003228
|
910 |
|
|
|d 22/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|