|
|
|
|
LEADER |
00788pam a22002538a 4500 |
001 |
00017943 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110422s2002 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 32000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 006.67
|b M106M
|
100 |
0 |
# |
|a Minh Thông
|
245 |
0 |
0 |
|a Mạng máy tính và mua bán trên mạng
|c Minh Thông, Lê Văn Lâm
|
260 |
# |
# |
|a [Bến Tre]
|b Thống kê
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 324 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Internet
|
653 |
# |
# |
|a Mạng máy tính
|
653 |
# |
# |
|a Mua kinh doanh
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Văn Lâm
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0001484
|
852 |
# |
# |
|j KM.0001484
|j KD.0002988
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002988
|
910 |
|
|
|d 22/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|