|
|
|
|
LEADER |
01082pam a22002538a 4500 |
001 |
00017975 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110423s1980 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 959.092
|b NG527TR
|
110 |
1 |
# |
|a Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam
|b Viện sử học
|
245 |
0 |
0 |
|a Nguyễn Trãi thân thế và sự nghiệp
|c Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam
|
260 |
# |
# |
|b Khoa học xã hội
|c 1980
|a H.
|
300 |
# |
# |
|c 19 cm.
|a 119 tr.
|
650 |
# |
4 |
|a Cuộc đời
|
650 |
# |
4 |
|a Nguyễn Trãi
|
650 |
# |
4 |
|a Sự nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
710 |
|
|
|a Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0005728, KM.0005729, KM.0005730, KM.0005731, KM.0005732, KM.0005733, KM.0005734, KM.0005735
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003266
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003266
|j KM.0005728
|j KM.0005730
|j KM.0005731
|j KM.0005733
|j KM.0005734
|j KM.0005729
|j KM.0005732
|j KM.0005735
|
910 |
|
|
|d 23/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|