|
|
|
|
LEADER |
01219pam a22003618a 4500 |
001 |
00017978 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110423s1997 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 50000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 895.922 8
|b H450C
|
100 |
0 |
# |
|a Hồ Chí Minh
|
245 |
0 |
0 |
|a Hồ Chí Minh tác gia, tác phẩm, nghệ thuật ngôn từ
|c Hồ Chí Minh, Nguyễn Như Ý, Nguyên An, Chu Huy
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|a 483tr.
|c 24cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Doanh nhân văn học
|
650 |
# |
4 |
|a Hồ Chí Minh
|
650 |
# |
4 |
|a Nghiêm cứu văn học
|
653 |
# |
# |
|a Tác gia
|
653 |
# |
# |
|a Tác giả
|
653 |
# |
# |
|a Văn nghệ
|
653 |
# |
# |
|a Văn học hiện đại
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
653 |
# |
# |
|a Tác phẩm
|
700 |
0 |
# |
|a Chu Huy
|e tuyển chọn
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Như Ý
|e tuyển chọn
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyên An
|e tuyển chọn
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003320
|j KM.0015484
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003320
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015484
|
910 |
|
|
|d 23/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|