|
|
|
|
LEADER |
01324pam a22003018a 4500 |
001 |
00018018 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110423s1982 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 801
|b S450P
|
100 |
0 |
# |
|a Xuskôv, Bôrix
|
245 |
0 |
0 |
|a Số phận lịch sử của chủ nghĩa hiện thực
|c Bôrix Xuskôv, Hoàng Ngọc Hiến, Lại Nguyên Ân, Nguyển Hải Hà (người dịch)
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Tác phẩm mới Hội nhà văn Việt Nam
|c 1982
|
300 |
# |
# |
|a 342tr.
|c 19cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Chủ nghĩa hiện thực
|
650 |
# |
4 |
|a Liên Xô
|
650 |
# |
4 |
|a Nghiêm cứu văn học
|
653 |
# |
# |
|a Nghệ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Văn học
|
653 |
# |
# |
|a Triết học
|
700 |
0 |
# |
|a Hoàng Ngọc Hiếu
|e người dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Lại Nguyên Âu
|e người dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyển Hải Hà
|e người dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0001530, KM.0001531, KM.0003798, KM.0003799, KM.0003797, KM.0003867, KM.0003866, KM.0003865
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003355
|j KM.0001530
|j KM.0003867
|j KM.0003866
|j KM.0003798
|j KM.0003799
|j KM.0003797
|j KM.0003865
|j KM.0001531
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003355
|
910 |
|
|
|d 23/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|