|
|
|
|
| LEADER |
00997pam a22002658a 4500 |
| 001 |
00018024 |
| 005 |
20171026081022.0 |
| 008 |
110423s2003 ||||||Viesd |
| 020 |
|
|
|c 35000
|
| 041 |
0 |
# |
|a Vie
|
| 082 |
1 |
4 |
|a 895.922 434
|b V115H
|
| 100 |
0 |
# |
|a Lê Thành Nghị
|
| 245 |
0 |
0 |
|a Văn học sáng tạo và tiếp nhận
|b Tiểu luận và phê bình. Giải thưởng Bộ Quốc phòng-1994
|c Lê Thành Nghị
|
| 250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
| 260 |
# |
# |
|a H.
|b Quân đội nhân dân
|c 2003
|
| 300 |
# |
# |
|a 194tr.
|c 21cm.
|
| 650 |
# |
4 |
|a Lịch sử và phê bình
|
| 650 |
# |
4 |
|a Thể kỷ 20
|
| 650 |
# |
4 |
|a Văn học Việt Nam
|
| 653 |
# |
# |
|a Người hình trong văn học
|
| 653 |
# |
# |
|a Nhân vật và tính cách trong văn học
|
| 852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003366
|
| 852 |
# |
# |
|j KD.0003366
|j KM.0026243
|
| 910 |
|
|
|d 23/04/2011
|
| 980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|