|
|
|
|
LEADER |
00743pam a22002418a 4500 |
001 |
00018086 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110423s2000 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 9000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 570.2
|b T434T
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Quang Long
|
245 |
0 |
0 |
|a Top ten sinh học năm 2000
|c Lê Quang Long
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 111tr.
|c 21cm.
|
653 |
# |
# |
|a 2000
|
653 |
# |
# |
|a Sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Sự kiện
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003065, KM.0003066, KM.0003067
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002997
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002997
|j KM.0003065
|j KM.0003066
|j KM.0003067
|
910 |
|
|
|d 23/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|