|
|
|
|
LEADER |
00842pam a22002418a 4500 |
001 |
00018170 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110424s1982 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 547
|b T455H
|
100 |
0 |
# |
|a Đặng Như Tại
|e dịch
|
245 |
0 |
0 |
|a Tổng hợp hóa học hữu cơ
|c Đặng Như Tại, Ngô Thị Thuận
|n T.1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và Kỹ thuật
|c 1982
|
300 |
# |
# |
|a 353 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
|
|
|a Hóa học hữu cơ
|
650 |
|
|
|a Nitro hóa
|
653 |
# |
# |
|a Điều chế este
|
700 |
0 |
# |
|a Ngô Thị Thuận
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006568, KM.0006494
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003618
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003618
|j KM.0006568
|j KM.0006494
|
910 |
|
|
|d 24/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|