|
|
|
|
LEADER |
00904pam a22002658a 4500 |
001 |
00018176 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110424s1980 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 541
|b H466CH
|
100 |
0 |
# |
|a Makasev. IU.A
|
245 |
0 |
0 |
|a Hợp chất trong dấu móc vuông
|c IU.A. Makasev, V.M. Zamiatkina; Lê Chí Kiên dịch
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và Kỹ thuật
|c 1980
|
300 |
# |
# |
|a 255 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Hóa học
|
653 |
# |
# |
|a Hợp chất
|
653 |
# |
# |
|a Phức chất
|
653 |
# |
# |
|a Nguyên tử
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Chí Kiên
|e dịch
|
700 |
0 |
# |
|a V.M. Zamiatkina
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006570, KM.0006496
|
852 |
# |
# |
|j KM.0006496
|j KM.0006570
|j KD.0003621
|j KM.0024909
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003621
|
910 |
|
|
|d 24/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|