|
|
|
|
LEADER |
00995pam a22002778a 4500 |
001 |
00018199 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110425s1977 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 547
|b C101PH
|
100 |
0 |
# |
|a Weyl, Houben
|
245 |
0 |
0 |
|a Các phương pháp phân tích hóa học hữu cơ
|c Houben Weyl; Nguyễn Đức Huệ, Nguyễn Đức Thạch,...dịch
|n T.2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và Kỹ thuật
|c 1977
|
300 |
# |
# |
|a 247 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hợp chất Cacboxyl
|
653 |
# |
# |
|a Hóa học hữu cơ
|
653 |
# |
# |
|a Nhóm Nitril
|
653 |
# |
# |
|a Nhóm Nitơ
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đình Soa
|e dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đức Huệ
|e dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đức Thạch
|e dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Đào Hữu Vinh
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003601
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003601
|
910 |
|
|
|d 25/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|