|
|
|
|
LEADER |
00930pam a22002898a 4500 |
001 |
00018202 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110425s1999 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 10000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 547
|b H401H
|
100 |
1 |
4 |
|a Lê Ngọc Thạch
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|c Lê Ngọc Thạch; Trần Hữu Anh
|a Hóa học hữu cơ
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 214 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Axit
|
653 |
# |
# |
|a Cơ cấu điện tử
|
653 |
# |
# |
|a Tính đồng phân
|
653 |
# |
# |
|a Hợp chất
|
653 |
# |
# |
|a Hóa học hữu cơ
|
653 |
# |
# |
|a Hodrocarbon
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Hữu Anh
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003563
|j KM.0000361
|j KM.0006501
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003563
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006501, KM.0000361
|
910 |
|
|
|d 25/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|