|
|
|
|
LEADER |
00933pam a22002778a 4500 |
001 |
00018203 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110425s1997 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 8000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 547.007 1
|b TH552H
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Tòng
|
245 |
0 |
0 |
|a Thực hành hóa học hữu cơ
|c Nguyễn Văn Tòng
|n T.2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|a 151 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hidrocácbon
|
653 |
# |
# |
|a Hóa học hữu cơ
|
653 |
# |
# |
|a Thực hành hóa học
|
653 |
# |
# |
|a Hữu cơ
|
653 |
# |
# |
|a Hợp chất
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0033138, KGT.0033768, KGT.0033877
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0033877
|j KGT.0033768
|j KGT.0033138
|j KD.0003578
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003578
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0033138
|
910 |
|
|
|d 25/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|