|
|
|
|
LEADER |
01162pam a22002898a 4500 |
001 |
00018221 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110425s1977 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 540.9
|b H401H
|
100 |
0 |
# |
|a Lê-Va-Sốp.V.I
|
245 |
0 |
0 |
|a Hóa học vui
|c V.I.Lê-Va-Sốp; Thế Trường, Đỗ Thị Trang
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM
|b Giáo dục
|c 1977
|
300 |
# |
# |
|a 148 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Sách hai tốt
|
653 |
# |
# |
|a Hóa học
|
653 |
# |
# |
|a Thí nghiệm
|
653 |
# |
# |
|a Nhà hóa học
|
700 |
0 |
# |
|a Thế Trường
|
700 |
0 |
# |
|a Đỗ Thị Trang
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0006316, KGT.0006317, KGT.0006318, KGT.0006319, KGT.0006320, KGT.0006321, KGT.0006322, KGT.0006323, KGT.0006324, KGT.0006325, KGT.0006326, KGT.0006327, KGT.0006328
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0006316
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003519
|j KGT.0006321
|j KGT.0006323
|j KGT.0006325
|j KGT.0006326
|j KGT.0006316
|j KGT.0006324
|j KGT.0006328
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003519
|
910 |
|
|
|d 25/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|