|
|
|
|
LEADER |
01061pam a22002658a 4500 |
001 |
00018227 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110425s2006 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 76000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 547.007 1
|b C460S
|
100 |
0 |
# |
|a Thái Doãn Tĩnh
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ sở hóa học hữu cơ
|b Dùng cho sinh viên ngành hóa học, công nghệ hóa học, công nghệ sinh học, Y dược, dược học, môi trường... thuộc các hệ đào tạo
|c Thái Doãn Tỉnh
|n T.2
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và kỹ thuật
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 434 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Hóa hữu cơ
|
653 |
# |
# |
|a Hợp chất nitơ
|
653 |
# |
# |
|a Hợp chất vòng
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006664, KM.0006665
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003526
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003526
|j KM.0006664
|j KM.0006665
|
910 |
|
|
|d 25/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|