|
|
|
|
LEADER |
01126pam a22002658a 4500 |
001 |
00018228 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110425s2006 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 70000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 547.007 1
|b C460S
|
100 |
0 |
# |
|a Thái Doãn Tĩnh
|
245 |
0 |
0 |
|b Giáo trình dùng cho sinh vien, học viên cao học, nghiên cứu sinh ngành hóa học, công nghệ hóa học, sinh học, công nghệ sinh học, y học, dược học, môi trường... thuộc các hệ dđào tạo
|c Thái Doãn Tỉnh
|n T.3
|a Cơ sở hóa học hữu cơ
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và kỹ thuật
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 395 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hóa hữu cơ
|
653 |
# |
# |
|a Hợp chất dị vòng
|
653 |
# |
# |
|a Hợp chất nitơ
|
653 |
# |
# |
|a Polime
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006666, KM.0006667
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003523
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003523
|j KM.0006667
|j KM.0006666
|
910 |
|
|
|d 25/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|