|
|
|
|
LEADER |
01581pam a22003138a 4500 |
001 |
00018272 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110425s2008 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 36000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 540.71
|b TH300NGH
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Cương
|
245 |
0 |
0 |
|a Thí nghiệm thực hành phương pháp dạy học hóa học
|c Nguyễn Cương, Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Sửu
|n T.3
|p Phương pháp dạy học hóa học
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất
|b Có sửa chữa
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học sư phạm
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 230 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hóa học
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp giảng dạy
|
653 |
# |
# |
|a Thí nghiệm
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Mai Dung
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thị Sửu
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Xuân Trường
|
700 |
0 |
# |
|a Đặng Thị Oanh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0007633, KGT.0007634, KGT.0007635, KGT.0007636, KGT.0007637, KGT.0007638, KGT.0007639, KGT.0007640, KGT.0007641
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0007633
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003522
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003522
|j KGT.0007633
|j KGT.0007634
|j KGT.0007635
|j KGT.0007637
|j KGT.0007639
|j KGT.0007640
|j KGT.0007641
|j KGT.0007636
|j KGT.0007638
|j KGT.0056244
|j KGT.0056245
|j KGT.0056246
|j KGT.0056247
|j KGT.0056248
|j KGT.0056249
|j KGT.0056250
|j KGT.0056251
|j KGT.0056221
|j KGT.0056312
|j KGT.0056313
|j KGT.0056314
|j KGT.0056315
|j KGT.0056316
|
910 |
|
|
|d 25/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|