|
|
|
|
LEADER |
00976pam a22002418a 4500 |
001 |
00018299 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110425s2005 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 14000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 539.7
|b NG527T
|
100 |
0 |
# |
|a Đào Đình Thức
|
245 |
0 |
0 |
|a Nguyên tử và liên kết hóa học
|b Dùng cho giáo viên môn hóa học ở các trường THPT, Sinh viên ngành hóa ở các trường Đại học, Cao đẳng
|
250 |
# |
# |
|a Tái bàn lần 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 223 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hóa học
|
653 |
# |
# |
|a Nguyên tử
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0000931, KM.0006590, KM.0006591, KM.0006592, KM.0010776
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003540
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003540
|j KM.0006591
|j KM.0006592
|j KM.0000931
|j KM.0010776
|j KM.0006590
|
910 |
|
|
|d 25/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|