|
|
|
|
LEADER |
01045pam a22002778a 4500 |
001 |
00018307 |
005 |
20190403140410.0 |
008 |
110425s2000 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 540.76
|b O428V
|
100 |
0 |
# |
|a Đào Quý Chiện
|
245 |
0 |
0 |
|a Olympic hóa học Việt Nam và Quốc tế
|c Đào Quý Chiện, Tô Bá Trọng; Hoàng Minh Châu, Đào Đình Thức hiệu đính
|n T.4
|p Đề thi và một số đáp án của 10 nước
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 190 tr.
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi : Hội hóa học Việt Nam phân hội giảng dạy
|
650 |
# |
# |
|a Hóa học
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Đề thi
|
653 |
# |
# |
|a Olympic
|
700 |
0 |
# |
|a Hoàng Minh Thuận
|
700 |
0 |
# |
|a Tô Bá Trọng
|
700 |
0 |
# |
|a Đào Đình Thức
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003585
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003585
|
910 |
# |
# |
|d 25/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|