|
|
|
|
LEADER |
00965pam a22002538a 4500 |
001 |
00018310 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110425s2000 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 540.76
|b O428V
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Thành Huế
|
245 |
0 |
0 |
|a Olympic hóa học Việt Nam và Quốc tế
|c Trần Thành Huế, Nguyễn Trọng Thọ, Phạm Đình Hiến
|n T.2
|p Đề thi và đáp án, kết quả đoàn Việt Nam lần thứ 28,29,30,31
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 168 tr.
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi : Hội hóa học Việt Nam phân hội giảng dạy
|
650 |
|
|
|a Hóa học
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Olympic
|
653 |
# |
# |
|a Đề thi
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006616
|
852 |
# |
# |
|j KM.0006616
|j KD.0026167
|
910 |
|
|
|d 25/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|