|
|
|
|
LEADER |
00873pam a22002658a 4500 |
001 |
00018333 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110425s2004 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 541.3
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đình Huề
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình hóa lí
|c Nguyễn Đình Huề
|n T.1
|p Cơ sở nhiệt động lực học
|
250 |
# |
# |
|a Lần 4
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 151 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Hóa lí
|
653 |
# |
# |
|a Nhiệt động lực học học
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0047516
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0047516
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003551
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003551
|j KGT.0047516
|
910 |
|
|
|d 25/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|