|
|
|
|
LEADER |
00865pam a22002418a 4500 |
001 |
00018338 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110425s1985 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 540.76
|b C125H
|
100 |
0 |
# |
|a Kost, A.N
|
245 |
0 |
0 |
|a Câu hỏi và bài tập hóa hữu cơ
|c A.N. Kost, R.S.Sagitullin, A.P.Terentjev; Ngô Thị Thuận dịch
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học và trung học chuyên nghiệp
|c 1985
|
300 |
# |
# |
|a 235 tr.
|c 27 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Hóa học
|
653 |
# |
# |
|a Hóa hữu cơ
|
700 |
0 |
# |
|a Ngô Thị Thuận
|e dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Sagitullin, R.S
|e đồng tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Terentjev,A.P
|e đồng tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003574
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003574
|
910 |
|
|
|d 25/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|