|
|
|
|
LEADER |
00927pam a22002658a 4500 |
001 |
00018353 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110426s2006 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 54000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b B103T
|a 547.007 6
|
100 |
0 |
# |
|a Thái Doãn Tĩnh
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập cơ sở hóa học hữu cơ
|c Thái Doãn Tĩnh
|n T.1
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và kỹ thuật
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 300 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Hóa hữu cơ
|
653 |
# |
# |
|a Hợp chất hữu cơ
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006710, KM.0006711, KM.0006712, KM.0006713
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003552
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003552
|j KM.0006710
|j KM.0006712
|j KM.0006713
|j KM.0006711
|
910 |
|
|
|d 26/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|