|
|
|
|
LEADER |
00789pam a22002298a 4500 |
001 |
00018368 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110426s2008 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 52000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 547.007 6
|b H401H
|
100 |
0 |
# |
|a Ngô Thị Thuận
|
245 |
0 |
0 |
|a Hóa học hữu cơ
|c Ngô Thị Thuận
|n T.2
|p Phần bài tập
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và kỹ thuật
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 211 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Hóa hữu cơ
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006670, KM.0006671, KM.0006672
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003555
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003555
|j KM.0006670
|j KM.0006671
|j KM.0006672
|
910 |
|
|
|d 26/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|