|
|
|
|
LEADER |
00923pam a22002658a 4500 |
001 |
00018372 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110426s2006 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 12000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 546.071
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Trịnh Ngọc Châu
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình thực tập hóa vô cơ
|c Trịnh Ngọc Châu
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học Quốc gia
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|c 21 cm.
|a 146 tr.
|
653 |
# |
# |
|a Hóa học
|
653 |
# |
# |
|a Hóa vô cơ
|
653 |
# |
# |
|a Thí nghiệm
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0007614, KGT.0007615, KGT.0007616, KGT.0007617
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0007614
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003558
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003558
|j KGT.0007614
|j KGT.0007615
|j KGT.0007617
|j KGT.0007616
|
910 |
|
|
|d 26/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|