|
|
|
|
LEADER |
00946pam a22002298a 4500 |
001 |
00018374 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110426s2004 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 42000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 546
|b H401H
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đức Vận
|
245 |
0 |
0 |
|a Hóa học vô cơ
|b Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng và giáo viên trung học chuyên ngành Hóa
|c Nguyễn Đức Vận
|n T.2
|p Các kim loại điển hình
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và kỹ thuật
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 278 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
|
|
|a Hóa vô cơ
|
653 |
|
|
|a Kim loại
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006687, KM.0006688, KM.0006689, KM.0006690
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003549
|
852 |
# |
# |
|j KM.0006688
|j KM.0006689
|j KM.0006690
|j KM.0006687
|j KD.0003549
|
910 |
|
|
|d 26/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|