|
|
|
|
LEADER |
01507pam a22003018a 4500 |
001 |
00018378 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110426s2006 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 51000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 363.7
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Đặng Đình Bạch
|
245 |
1 |
# |
|a Giáo trình hóa học môi trường
|b Dùng cho sinh viên khoa hóa học, công nghệ hóa học, môi trường các đại học, cao đẳng. Dùng cho giáo viên hóa học phổ thông. Dùng cho học sinh các trường trung học chuyên nghiệp ngành hóa, dạy nghề.
|c Đặng Đình Bạch, Nguyễn Văn Hải
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và kỹ thuật
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 358 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hóa học
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Khí quyển
|
653 |
# |
# |
|a Địa quyển
|
653 |
# |
# |
|a Thủy quyển
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Hải
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0007395, KGT.0007396, KGT.0007397, KGT.0007398, KGT.0007399, KGT.0007400, KGT.0007401, KGT.0007402, KGT.0033765
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0007396
|j KGT.0007397
|j KGT.0007399
|j KGT.0007400
|j KGT.0007402
|j KGT.0032614
|j KGT.0032983
|j KGT.0007395
|j KGT.0007398
|j KGT.0007401
|j KGT.0032613
|j KGT.0033765
|j KD.0003545
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003545
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0007395
|
910 |
|
|
|d 26/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|