|
|
|
|
LEADER |
01146pam a22003258a 4500 |
001 |
00018392 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110426s1998 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 8200
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 546
|b H401Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Dider, René
|
245 |
0 |
0 |
|a Hóa đại cương
|b dịch từ bản tiếng Tiếng Pháp
|c René Dider; Nguyễn Đình Bảng, Vũ Đăng Độ,...dịch
|n T.3
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 119 tr.
|c 27 cm.
|
650 |
|
|
|a Hóa học
|
653 |
# |
# |
|a Hóa đại cương
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Chí Kiên
|e dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đình Bảng
|e dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Văn Độ
|e dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Đàm Trung Bảo
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0006410, KGT.0006411, KGT.0006412
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0006410
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003506
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003506
|j KGT.0006410
|j KGT.0006412
|j KGT.0006411
|
910 |
|
|
|d 26/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|