|
|
|
|
LEADER |
00901pam a22002418a 4500 |
001 |
00018394 |
008 |
110426s1984 ||||||Viesd |
005 |
20171026081022.0 |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 344.597
|b GI108D
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo dục phổ thông
|n T.4
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1984
|
300 |
# |
# |
|a 383 tr.
|c 19 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi : Tập luật lệ hiện hành thống nhất cho cả nước
|
650 |
# |
4 |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục phổ thông
|
653 |
# |
# |
|a Luật giáo dục
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0018548, KGT.0018549, KGT.0018550, KGT.0018551
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD,0003813
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003813
|j KGT.0018548
|j KGT.0018549
|j KGT.0018551
|j KGT.0018550
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0018548
|b Kho mượn
|
910 |
|
|
|d 26/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|