|
|
|
|
LEADER |
00982pam a22002658a 4500 |
001 |
00018406 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110426s2005 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 371.3
|b C120N
|
100 |
0 |
# |
|a Cohen, Louis
|
245 |
0 |
0 |
|a Cẩm nang thực hành giảng dạy
|c Louis cohen, Lawrence Manion, Keith Morrison; Nguyễn trọng Tấn dịch
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học sư phạm
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 645 tr.
|c 25 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giảng dạy
|
653 |
# |
# |
|a Thực hành
|
700 |
0 |
# |
|a Manion, Lawrence
|e đồng tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Morrison, Keith
|e đồng tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn trọng Tấn
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0021491, KGT.0033585
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0021491
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003803
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003803
|j KGT.0021491
|j KGT.0033585
|
910 |
|
|
|d 26/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|