|
|
|
|
LEADER |
01050pam a22002778a 4500 |
001 |
00018426 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110426s2008 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 57000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 547.007 6
|b B103T
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hữu Đĩnh
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập hóa học hữu cơ
|c Nguyễn Hữu Đĩnh, Đặng Đình Bạch, Lê Thị Anh Đào
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 379 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Câu hỏi trắc nghiệm
|
653 |
# |
# |
|a Hóa hữu cơ
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Thị Anh Đào
|
700 |
0 |
# |
|a Phạm Hữu Điển
|e Phạm Văn Hoan
|
700 |
0 |
# |
|a Đặng Đình Bạch
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006720, KM.0006721, KM.0006722, KM.0016602, KM.0016603
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003502
|
852 |
# |
# |
|j KM.0006721
|j KM.0006722
|j KM.0016603
|j KM.0016602
|j KM.0006720
|j KD.0003502
|
910 |
|
|
|d 26/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|