|
|
|
|
LEADER |
00844pam a22002778a 4500 |
001 |
00018460 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110426s2005 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 18700
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 571.5
|b M450PH
|
100 |
0 |
# |
|a Lưu Thị Dung
|
245 |
0 |
0 |
|a Mô phôi học thủy sản
|c Lưu Thị Dung, Phạm Quốc Hùng
|
246 |
0 |
1 |
|a Histology and embryology
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM
|b Nông nghiệp
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 124 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Mô học
|
653 |
# |
# |
|a phôi
|
653 |
# |
# |
|a Tế bào
|
653 |
# |
# |
|a Thủy sản
|
700 |
0 |
# |
|a Phạm Quốc Hùng
|
852 |
# |
# |
|j KM.0000916
|j KD.0003898
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003898
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0000916
|
910 |
|
|
|d 26/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|