|
|
|
|
LEADER |
01011pam a22002298a 4500 |
001 |
00018491 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110426s2008 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 48000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 596
|b Đ455V
|
100 |
0 |
# |
|a Hà Đình Đức
|
245 |
0 |
0 |
|a Động vật có xương sống
|b Giáo trình dùng cho sinh viên ngành sinh học, y học, sư phạm, nông nghiệp...các trường đại học, cao đẳng
|c Hà Đình Đức
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học kỹ thuật
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 175 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Động vật có xương sống
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0000157, KM.0003617, KM.0003616, KM.0003615, KM.0003614, KM.0011933
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003960
|
852 |
# |
# |
|j KM.0011933
|j KM.0000157
|j KM.0003617
|j KM.0003615
|j KM.0003614
|j KM.0003616
|j KD.0003960
|
910 |
|
|
|d 26/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|