|
|
|
|
LEADER |
00811pam a22002418a 4500 |
001 |
00018522 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110427s2005 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 577.1
|b S312T
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Huy Bá
|
245 |
0 |
0 |
|a Sinh thái môi trường học cơ bản
|c Lê Huy Bá, Lâm Minh Triết
|
246 |
0 |
1 |
|a Fundamental Environmental Ecology
|
250 |
# |
# |
|a In lần 2
|b có sửa chữa và bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM
|b ĐH Quốc gia Tp HCM
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 575 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Sinh thái
|
700 |
0 |
# |
|a Lâm Minh Triết
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003890
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003890
|
910 |
|
|
|d 27/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|