|
|
|
|
LEADER |
00979pam a22002898a 4500 |
001 |
00018533 |
008 |
110427s2006 ||||||Viesd |
005 |
20171026081023.0 |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 333.7
|b KH401H
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Văn Khoa
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Khoa học môi trường
|c Lê Văn Khoa
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 362 tr.
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Con người
|
653 |
# |
# |
|a Tác động
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Dân số
|
852 |
# |
# |
|j KM.0004347
|j KM.0005042
|j KM.0005059
|j KD.0003880
|j KM.0001593
|j KM.0011868
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003880
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0011868, KM.0004347, KM.0005059, KM.0001593
|
910 |
|
|
|d 27/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|