|
|
|
|
LEADER |
00927pam a22002658a 4500 |
001 |
00018561 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110427s2001 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 65000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 597.177 095 97
|b Đ455V
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hữu Phụng
|
245 |
0 |
0 |
|p Cá biển
|a Động vật chí Việt Nam
|c Nguyễn Hữu Phụng
|n T.10
|
246 |
0 |
1 |
|a Fauna of Vietnam
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và Kỹ thuật
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 330 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Cá biển
|
653 |
# |
# |
|a Sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Sinh thái
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003606, KM.0003605, KM.0003604, KM.0003603, KM.0003603
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003998
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003998
|j KM.0003606
|j KM.0003605
|j KM.0003603
|j KM.0003604
|
910 |
|
|
|d 27/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|