|
|
|
|
LEADER |
00810pam a22002658a 4500 |
001 |
00018578 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110427s2007 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 42500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 398.809 597
|b TH300P
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Xuân Kính
|
245 |
0 |
0 |
|a Thi pháp ca dao
|c Nguyễn Xuân Kính
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học Quốc gia
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 458tr.
|c 21cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Cao dao
|
650 |
# |
4 |
|a Thi pháp
|
650 |
# |
4 |
|a Nghiên cứu văn học
|
653 |
# |
# |
|a Thi pháp học
|
653 |
# |
# |
|a Văn học dân gian
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0005327
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003790
|j KM.0005327
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003790
|
910 |
|
|
|d 27/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|