|
|
|
|
LEADER |
00810pam a22002418a 4500 |
001 |
00018594 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110427s2007 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 363.7
|b B108V
|
100 |
0 |
# |
|a Hoàng Thị Hiền
|
245 |
0 |
0 |
|a Bảo vệ môi trường không khí
|c Hoàng Thị Hiền, Bùi Sỹ Lý
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Xây dựng
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 440 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bảo vệ môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Ô nhiễm không khí
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ thuật xử lý
|
653 |
# |
# |
|a Không khí
|
700 |
0 |
# |
|a Bùi Sỹ Lý
|e đồng tác giả
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003985
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003985
|
910 |
|
|
|d 27/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|