|
|
|
|
LEADER |
00822pam a22002538a 4500 |
001 |
00018605 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110427s ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 633.85
|b S105X
|
100 |
0 |
# |
|a Tôpalôp .V
|
245 |
0 |
0 |
|c V.Tôpalôp, T.Po6pop, XT.Mikhailôp; Trần Thu, Nguyễn Năng Vinh
|a Sản xuất bạc hà
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM
|b Nông nghiệp
|
300 |
# |
# |
|a 150 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Cây có dầu
|
653 |
# |
# |
|a Sản xuất
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Năng Vinh
|e Hiệu đính
|
700 |
0 |
# |
|a T. Pôpop
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Thu
|e Dịch
|
700 |
0 |
# |
|a XT. Mikhailôp
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003969
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003969
|
910 |
|
|
|d 27/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|