|
|
|
|
LEADER |
00820pam a22002418a 4500 |
001 |
00018616 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110427s2002 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 15000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 636.08
|b TH552A
|
110 |
1 |
# |
|a Hội chăn nuôi Việt Nam
|
245 |
0 |
0 |
|a Thức ăn chăn nuôi và chế biến thức ăn gia súc
|c Hội chăn nuôi Việt Nam
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Nông nghiệp
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 112 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Chế biến
|
653 |
# |
# |
|a Gia súc
|
653 |
# |
# |
|a Thức ăn
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0002997, KM.0002996
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003964
|
852 |
# |
# |
|j KM.0002997
|j KM.0002996
|j KD.0003964
|
910 |
|
|
|d 27/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|